Oroszország gyalázatos háborút folytat Ukrajna ellen.     Állj ki Ukrajnával!
  • Nigun

    צמאה נפשי → Vietnámi fordítás

Ossza meg
Betűméret
Eredeti dalszöveg
Swap languages

צמאה נפשי

זְכוֹר אַהֲבַת קְדוּמִים וְהַחֲיֶה נִרְדָמִים
וְקָרֵב הַיָמִים אֲשֶר בֵּן יִשַׁי חָי
צָמְאָה נַפְשִׁי לֵאלֹהִים לְאֵל חָי / צמאה נפשי לאלוקים לאל חי / צמאה נפשי לאלוהים לאל חי
לִבִּי וּבְשָׂרִי יְרַנְּנוּ אֶל-אֵל חָי / ליבי ובשרי ירננו לק-ל חי / לבי ובשרי ירננו אל אל חי / ליבי ובשרי ירננו אל קל חי / לִבִּי וּבְשרִי יְרַנְּנוּ לְאֵל חָי / ליבי ובשרי ירננו לאל חי
 
זכור אהבת קדומים
והחיה נרדמים
וקרב הימים
אשר בן ישי חי
 
לבי לבי
לבי ובשרי
ירננו אל אל חי
 
Fordítás

Hãy nhớ lại tình yêu thuở ban đầu

Hãy nhớ lại tình yêu thuở ban đầu [cho các bậc tổ phụ] và làm thức tỉnh cơn mê [sự sống lại] [sự phục sinh]
và mang những ngày huy hoàng khi con trai Vua Yishai [Vua David] còn sống
Linh hồn con khao khát Thiên Chúa cho Đức Chúa Trời Hằng Sống
Trái tim con và thân thể con chỉ muốn ca hát cho Đức Chúa Trời Hằng Sống
 
Hãy nhớ lại tình yêu thuở ban đầu [cho các bậc tổ phụ]
Và làm thức tỉnh cơn mê [sự sống lại] [sự phục sinh]
Và mang những ngày huy hoàng
Khi con trai Vua Yishai [Vua David] còn sống / khi con trai Vua Jesse [Vua David] còn sống
 
Trái tim trái tim con
Trái tim con và thân thể con
Chỉ muốn ca hát cho Đức Chúa Trời Hằng Sống
 
Hozzászólások