-
Hotel California → traduzione in Vietnamita
97 traduzioni•Italiano #1+96 altro, #2, #3, Albanese, Arabo #1, #2, #3, Azero, Bielorusso, Bosniaco #1, #2, Bulgaro #1, #2, Catalano, Ceco #1, #2, Coreano, Croato, Curdo (Sorani), Danese, Ebraico, Finlandese #1, #2, Francese #1, #2, #3, #4, Giapponese, Greco #1, #2, #3, #4, Indonesiano, Kirghiso, Lettone, Macedone, Olandese #1, #2, Persiano #1, #2, #3, #4, #5, #6, Polacco #1, #2, Portoghese, Rumeno #1, #2, #3, Russo #1, #2, #3, #4, #5, #6, #7, #8, #9, #10, #11, #12, #13, #14, #15, #16, #17, Serbo #1, #2, #3, #4, #5, #6, Sloveno, Spagnolo #1, #2, Svedese, Tailandese #1, #2, Tedesco #1, #2, #3, #4, #5, #6, Turco #1, #2, #3, #4, #5, #6, Ucraino #1, #2, #3, Ungherese, Vietnamita #1, #2
✕
Traduzione
Khách sạn California
Trên đường cao tốc tối tăm giữa sa mạc, gió lạnh lẽo trong tóc tôi
Mùi thơm ấm nóng hoa colita lơ lửng trong không khí
Nơi đằng xa tôi thấy ánh sáng nhấp nháy
Đầu óc tôi mụ mị dần và đôi mắt tôi mờ dần
Tôi phải dừng chân nghỉ đêm
Nàng đứng ở ngưỡng cửa đằng đấy;
Tôi nghe thấy tiếng chuông nhà thờ
Và tôi nghĩ với chính mình,
'đây có thể là thiên đường hay đây có thể là địa ngục'
Rồi cô ấy thắp nến và nàng dẫn đường cho tôi
Có những giọng nói ở dưới hành lang,
Hình như* tôi nghe chúng nói rằng...
Chào mừng đến khách sạn california
Một nơi tuyệt vời
Một khuôn mặt rạng ngời
Bao nhiêu phòng trống nơi khách sạn california
Bất kì lúc nào trong năm, bạn có thể tìm nó ở đây
Đầu nàng chỉ có tiền, nàng có cả một chiếc mercedes bends
Xung quanh nàng toàn những trai xinh mà nàng gọi là bạn
Họ nhảy trong sân, mồ hôi dịu dàng mùa hè
Vài điệu để nhớ, vài điệu để quên
Nên tôi gọi tên đội trưởng
'hãy mang rượu tới cho tôi'
Hắn ta nói "chúng tôi chưa thấy ai hăng hái như vậy từ năm 1969'
Thế mà những giọng nói ấy vẫn đang gọi từ đằng xa
Đánh thức bạn giữa đêm khuya
Chỉ để nghe họ nói...
Chào mừng đến khách sạn california
Một nơi tuyệt vời
Một khuôn mặt rạng ngời
Họ chơi bời ở khách sạn california
Chào mừng đã tới, hãy cẩn thận
Gương trên trần nhà,
Sâm panh hồng trên đá
Và nàng nói 'chúng tôi ở đây đều tù nhân, do chính chúng tôi chọn lựa'
Và trong gian buồng của chủ nhân
Họ tụ họp cho bữa tiệc
Họ đâm nó với những con dao lạnh lẽo
Nhưng con quái thú không thể chết được
Điều cuối cùng tôi nhớ,
Tôi đang chạy đến cánh cửa
Tôi phải tìm lại đường
Về nơi trước đây tôi ở
'thư giãn đi' người bảo vệ đêm nói,
'chúng ra sinh ra là để hưởng thụ.
Anh có thể trả phòng bất cứ khi nào anh muốn,
Nhưng anh không bao giờ có thể rời đi!
✕
Connesso
Gipsy Kings - Hotel California Spanish cover adaptation |
Jürgen Drews - Hotel California |
Yao Si Ting - Hotel California (traduzione in Persian) |
Yao Si Ting - Hotel California |
Vopli Vidoplyasova - Каліфорнія Cover version in Ukrainian, parody |
Raccolte con "Hotel California"
1. | Rolling Stone's 100 Greatest Songs of All Time |
2. | Songs with over 50 translations |
3. | Songs about social issues |
The Eagles: 3 più popolari
1. | Hotel California |
2. | Desperado |
3. | Take It Easy |
Commenti
- Accedi o registrati per inviare commenti
Bài dịch này dịch rất không sát từ vì đây là bài hát mang nhiều ẩn dụ, ẩn ý, nếu dịch sát từng chữ sẽ mất giá trị ý nghĩa. Mình đã cố gắng hết sức dịch sao cho giống bài gốc mà vẫn giữ cái hay của bài hát.
Nguồn tham khảo ý nghĩa bài hát: genius.com/The-eagles-hotel-california-lyrics#note-1110774