Oroszország gyalázatos háborút folytat Ukrajna ellen.     Állj ki Ukrajnával!
Ossza meg
Betűméret
Eredeti dalszöveg
Swap languages

האדרת והאמונה

האדרת והאמונה,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
הבינה והברכה,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
הגאוה והגדלה,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
הדעה והדבור,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
 
מי הוא זה ואיזה הוא,
מי הוא זה ואיזה הוא
זה-זה קלי ואנוהו
(x2)
 
המלוכה והממשלה,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
הנוי והנצח,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
השיר והשבח,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
התהלה והתפארת,
צו וועמען און צו וועמען
לחי עולמים, לחי עולמים
 
מי הוא זה ואיזה הוא,
מי הוא זה ואיזה הוא
זה-זה קלי ואנוהו
(x2)
 
Fordítás

Quyền lực tối thượng và đức tin

Quyền lực tối cao & đức tin,
khen ai & đến ai ?
đến Đấng sự sống vĩnh hằng đến Đấng bất tử (Đức Chúa Trời)
Thấu hiểu am tường & phúc lộc an lành,
ca ngợi ai & cho ai ?
đến Đấng sự sống vĩnh cửu đến Đấng bất tử (Thiên Chúa)
Quyền năng huyền bí & hùng vĩ,
ngợi ca ai & đến ai ?
đến Đấng vĩnh cửu đến Đấng vô cực (Chúa Trời)
Thông thái & lời vàng ngọc,
chúc tụng ai & cho ai ?
đến Đấng vĩnh hằng đến Đấng vô tận (Chúa)
 
Ngài là ai và ai là Ngài ?
Ngài là ai & ai là Ngài ?
Ngài ! Ngài là Thiên Chúa của con Đấng con tôn thờ
(x2)
 
Vương quyền & quyền tối thượng,
ngợi khen ai & đến ai ?
đến Đấng vĩnh cửu đến Đấng hằng sống
Đẹp thuần khiết & vĩnh hằng,
khen ngợi ai & cho ai ?
đến Đấng vô biên đến Đấng không giới hạn
Giai điệu & ca ngợi,
ca tụng ai & đến ai ?
đến Đấng vô lượng đến Đấng vô hạn
Thi thiên & huy hoàng,
vinh danh ai & cho ai ?
đến Đấng toàn năng đến Đấng hằng sống muôn đời
 
Ngài là ai & ai là Ngài ?
Ngài là ai và ai là Ngài ?
Ngài ! Ngài là Thiên Chúa của con Đấng con thờ phụng
(x2)
 
Kérlek, segíts a(z) "האדרת והאמונה" fordításában
Hozzászólások