広告
Như Quỳnhの歌詞
歌詞 | 翻訳 | リクエスト |
---|---|---|
Anh Cứ Hẹnベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Cay Đắng Bờ Môiベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Chuyện Hoa Simベトナム語![]() Chuyện Hoa Sim | スペイン語 英語 | |
Chuyện Tình Hoa Trắngベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Cõi Nhớベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Duyên Phậnベトナム語![]() | 英語 | |
Hãy Quay Về Bên Nhauベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Hoa Tím Đợi Chờベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Huế Vẫn Còn Thươngベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Lạ Giườngベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Liên Khúc Mấy Nhịp Cầu Treベトナム語 Lạ Giường | 英語 | |
Lòng mẹベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Một Mình Trong Chiều Vắngベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Mưaベトナム語 Chuyện Hoa Sim | 英語 | |
Mưa Qua Phố Vắngベトナム語![]() Chuyện Hoa Sim | 英語 | |
Mưa Rừngベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Người Tình Không Đếnベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Người Tình Mùa Đôngベトナム語![]() | 英語 | |
Người Đã Xa Tôiベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Nhà Anh Nhà Emベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Nối Dây Tơ Hồngベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Nửa Vầng Trăngベトナム語![]() Paris By Night 68 | 英語 | |
Tìm Trong Ký Ứcベトナム語 Lạ Giường | 英語 | |
Tình Phaiベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Vùng Lá Me Bayベトナム語![]() Lạ Giường | 英語 | |
Đà Lạt Xa Nhauベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 | |
Đến Bên Nhauベトナム語![]() Chuyện Tình Hoa Trắng | 英語 |
Như Quỳnh その他共演したもの | 翻訳 | |
---|---|---|
Lê Dinh - Nỗi Buồn Châu Phaベトナム語 | フランス語 英語 | |
Duy Khánh - Sao Không Thấy Anh Vềベトナム語![]() Thương về miền Trung (1962) | 英語 | |
Hoàng Thi Thơ - Đường Xưa Lối Cũベトナム語 | 英語 |
コメント