Advertisements
Парус (Parus) (베트남어 번역)
Парус
Белеет парус одинокий
В тумане моря голубом...
Что ищет он в стране далёкой?
Что кинул он в краю родном?
Играют волны - ветер свищет,
И мачта гнётся и скрипит...
Увы, - он счастия не ищет
И не от счастия бежит!
Под ним струя светлей лазури,
Над ним луч солнца золотой
А он, мятежный, просит бури,
Как будто в бурях есть покой!
1832
베트남어 번역베트남어

Cánh buồm
Versions: #1#2
Một cánh buồm cô đơn đang dần trắng
Trong màn sương của nước biển ngời xanh
Buồm đi tìm chi ở nơi xa vắng?
Và tại vì sao từ giã quê mình?…
Những ngọn sóng chơi đùa – cơn gió thét
Và cột buồm đang cót két, uốn cong…
Than ôi – buồm chẳng đi tìm hạnh phúc
Và cũng không chạy trốn nỗi vui mừng!
Phía dưới buồm, nước màu xanh sáng tỏ
Phía trên buồm ánh nắng có màu vàng…
Còn buồm nổi loạn, cầu xin bão tố
Tựa hồ trong bão tố có bình yên!
고마워요! ❤ | ![]() | ![]() |
"Парус (Parus)"의 번역
베트남어
Collections with "Парус"
1. | The sea is not just water |
Mikhail Lermontov: 상위 3
1. | Парус (Parus) |
2. | Выхожу один я на дорогу (Vyhozhu odin ya na dorogu) |
3. | Бородинo (Borodino) |
코멘트
Music Tales
Read about music throughout history
ЛЕРМОНТОВ
Михаил Юрьевич
(1814 - 1841)
http://www.youtube.com/watch?v=mec-_rTl2Ek