-
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾਰਾ → Tłumaczenie (wietnamski)
Liczba przekładów: 4angielski+jeszcze 3, hebrajski, transliteracja, wietnamski
✕
Prośba o korektę
Oryginalne teksty (piosenek)
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾਰਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਗੱਡੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ ਗਡੀਰੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ
ਗੱਡੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ ਗਡੀਰੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ
ਛਾਡਿਆਂ ਦੇ ਤੱਤੂ ਉੱਟੇ ਤਪ ਛਡ ਦੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ ਹੈ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਾਰ ਤੇ ਸ਼ਿੰਗਾਰ ਲਾ ਕੇ ਗਾਈ ਜਾਦੋਂ ਮੇਲੇ ਵਿਚਾਰ
ਹਾਰ ਤੇ ਸ਼ਿੰਗਾਰ ਲਾ ਕੇ ਗਾਈ ਜਾਦੋਂ ਮੇਲੇ ਵਿਚਾਰ
ਬਾਣੀਏ ਦੀ ਹੱਟੀ ਵੀ ਜਾਕੇ ਵਧ ਗਈ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ
ਬਾਣੀਏ ਦੀ ਹੱਟੀ ਵੀ ਜਾਕੇ ਵਧ ਗਈ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਬਾਣੀਏ ਦੀ ਅੱਖ ਲਾਰਡ ਗਾਈ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ ਹੈ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
[x2]
ਮਿਟੈ ਮਿਟੈ ਬੋਲਾ ਨਾਲ ਕਾਲਜੇ ਨੁੰ ਖਿਚ ਦੀ
ਮਿਟੈ ਮਿਟੈ ਬੋਲਾ ਨਾਲ ਕਾਲਜੇ ਨੁੰ ਖਿਚ ਦੀ
ਆਸ਼ਿਕਾਂ ਦੇ ਦਿਲਾਂ ਵਿਚ ਜਾਵੇ ਰਚਦੀ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ
ਮਹਿੰਦੀ ਪੀਛੇ ਫਿਰੇ ਨਚਦੀ, ਬੋਲੋ ਤਾ ਰਾ ਰਾ
ਮਹਿੰਦੀ ਪੀਛੇ ਫਿਰੇ ਨਚਦੀ, ਬੋਲੋ ਤਾ ਰਾ ਰਾ
ਮਹਿੰਦੀ ਪੀਛੇ ਫਿਰੇ ਨਚਦੀ, ਬੋਲੋ ਤਾ ਰਾ ਰਾ ਹਾਏ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਗੱਡੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ ਗਡੀਰੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ
ਗੱਡੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ ਗਡੀਰੇ ਤੇ ਨਾ ਚੜ੍ਹਦੀ
ਛਾਡਿਆਂ ਦੇ ਤੱਤੂ ਉੱਟੇ ਤਪ ਛਡ ਦੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ
ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ, ਕੰਜਰੀ ਕਲੋਲ ਕਰੜੀ, ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾ ਰਾ ਹੈ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
ਹਯੋ ਰੱਬਾ ਹਾਯੋ ਰੱਬਾ
Przesłany przez użytkownika hankeat w 2013-12-14
Ostatniej edycji dokonał użytkownik citlālicue w 2023-06-05
Tłumaczenie
Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Nàng không lên xe hơi Nàng không đi xe jeep
Nàng không lên xe hơi Nàng không đi xe jeep
Nàng chỉ thích ngồi trên xe đạp của chàng trai đã đậu Đại Học
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Nàng mặc quần áo lộng lẫy Nàng đi chơi khu trung tâm thương mại thành phố
Nàng mặc quần áo lộng lẫy Nàng đi chơi khu trung tâm thương mại thành phố
Nàng vào một cửa hàng
Nàng vào một cửa hàng
Người bán hàng cũng say mê nàng
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Giọng nói ngọt ngào của nàng thu hút mọi trái tim
Giọng nói ngọt ngào của nàng thu hút mọi trái tim
Đi sâu thẳm vào trong trái tim của nhiều người Tình
Nàng nhảy múa đằng sau cái Cây
Nàng nhảy nhót đằng sau cái Cây
Nàng nhún nhảy đằng sau cái Cây
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Điệp khúc*
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Nàng không lên xe hơi Nàng không đi xe jeep
Nàng không lên xe hơi Nàng không đi xe jeep
Nàng ngồi trên xe đạp của chàng trai đậu Đại Học
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Nàng đang nghịch cây bút chì kẻ mắt
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
Ôi Thần Linh ơi Ôi Thần Linh ơi
✕
Daler Mehndi: Top 3
1. | ਤੁਨਕ ਤੁਨਕ ਤੁਨ (Tunak Tunak Tun) |
2. | ਬੋਲੋ ਤਾਰਾ ਰਾਰਾ (Bolo Tara Rara) |
3. | दंगल (Dangal) |
Komentarze
- Zaloguj się lub utwórz konto by komentować
Rosja prowadzi haniebną wojnę z Ukrainą. Bądź z Ukrainą!
O tłumaczu
נַ נַחְ נַחְמָ נַחְמָן מְאוּמַן
Guru На Нах Нахма Нахман Меуман
Wkład:
Liczba przekładów: 1014,
Liczba transliteracji: 186, Liczba piosenek: 286,
Liczba podziękowań: 2800,
Liczba spełnionych próśb o przetłumaczenie: 11 (dla 10 użytkowników),
Liczba wypełnionych próśb o transkrypcję: 5,
Liczba dodanych frazeologizmów: 2, Liczba wyjaśnionych frazeologizmów: 1,
Liczba zamieszczonych komentarzy: 70
Liczba przekładów: 1014,
Liczba transliteracji: 186, Liczba piosenek: 286,
Liczba podziękowań: 2800,
Liczba spełnionych próśb o przetłumaczenie: 11 (dla 10 użytkowników),
Liczba wypełnionych próśb o transkrypcję: 5,
Liczba dodanych frazeologizmów: 2, Liczba wyjaśnionych frazeologizmów: 1,
Liczba zamieszczonych komentarzy: 70
Języki Ojczysta znajomość: angielski, Biegła znajomość: angielski, transliteracja, Podstawowa znajomość: arabski, francuski, grecki, hebrajski, koreański, inny język, rosyjski, transliteracja, ukraiński, wietnamski
Neckbeard