wietnamski
Frazeologizm | Język | Tłumaczenia | Wyjaśnienie |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã | wietnamski | 34 | 1 |
Cha nào, con nấy | wietnamski | 88 | - |
Lời nói là bạc, im lặng là vàng | wietnamski | 33 | - |
Gieo nhân nào, gặt quả đó | wietnamski | 153 | - |
Khôn nhà dại chợ | wietnamski | - | 1 |
Càng đông càng vui | wietnamski | 8 | 1 |
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng | wietnamski | - | 1 |
Trái Tim Vàng | wietnamski | 34 | - |
Im lặng là vàng, ồn ào là kim cương | wietnamski | - | 1 |
Cố lên nhé! | wietnamski | 37 | 1 |
Ếch ngồi đáy giếng | wietnamski | - | 1 |
Bà con xa, chẳng bằng láng giềng gần | wietnamski | - | 1 |
Hồng nhan bạc phận | wietnamski | 2 | 1 |
Đói cho sạch, rách cho thơm | wietnamski | - | 1 |
Đâm bị thóc, thọc bị gạo | wietnamski | - | 1 |
Nợ máu thì phải trả bằng máu | wietnamski | 153 | 1 |
Cao nhân tất hữu cao nhân trị | wietnamski | - | 1 |
Cả vú lấp miệng em | wietnamski | - | 1 |
Cái nết đánh chết cái đẹp | wietnamski | 3 | 1 |
Đều như vắt tranh | wietnamski | - | 1 |
Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo | wietnamski | 2 | 1 |
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây | wietnamski | - | 1 |
Đóng cửa dạy nhau | wietnamski | - | 1 |
Đại phú do thiên, tiểu phú do cần | wietnamski | - | 1 |
Cây nhà lá vườn | wietnamski | - | 1 |
Bút sa gà chết | wietnamski | - | 1 |
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn | wietnamski | 3 | 1 |
Ăn chưa no, lo chưa tới | wietnamski | - | 1 |
Cha mẹ sinh con, trời sinh tính | wietnamski | - | 1 |
Biết người biết mặt, chẳng biết lòng | wietnamski | - | 1 |
Cây có cội nước có nguồn | wietnamski | - | 1 |
Chạy trời không khỏi nắng | wietnamski | - | 1 |
Chín người, mười ý | wietnamski | 2 | 1 |
Thất bại là mẹ thành công | wietnamski | 2 | 2 |
Điểm yếu | wietnamski | - | 1 |
Khoái chá | wietnamski | - | 1 |
Ngày xửa ngày xưa | wietnamski | 54 | 2 |
Vụng chèo khéo chống | wietnamski | - | 1 |
Bần cùng sanh đạo tặc | wietnamski | - | 1 |
khổ đau vì có chí | wietnamski | 7 | 1 |
Từ đầu đến chân | wietnamski | 59 | 2 |
Vô hình trung | wietnamski | - | 1 |
Cám treo, để heo nhịn đói | wietnamski | - | 1 |
Bạo phát bạo tàn | wietnamski | - | 1 |
Tình về nơi đâu | wietnamski | - | 1 |
Ướt như chuột lội | wietnamski | - | 1 |
Thùng rỗng kêu to | wietnamski | - | 1 |
Mọt sách | wietnamski | 1 | 1 |
Đàn gảy tai trâu | wietnamski | 1 | 1 |
Bụng làm dạ chịu | wietnamski | - | 1 |
Ngựa non háu đá | wietnamski | - | 1 |
Chân đăm đá chân chiêu | wietnamski | - | 1 |
Ra môn ra khoai | wietnamski | - | 1 |
cuốn theo | wietnamski | - | 1 |
Nước mắt cá sấu | wietnamski | 1 | 1 |
Nhất kỳ nhất hội | wietnamski | 1 | 1 |
Chơi dao, có ngày đứt tay | wietnamski | - | 1 |
Lửa thử vàng gian nan thử sức | wietnamski | - | 1 |
Tai vách mạch dừng | wietnamski | 4 | 1 |
Ăn ngay ở thật, mọi tật mọi lành | wietnamski | - | 1 |
èo uột như người không xương | wietnamski | 1 | 1 |
Khách tới nhà chẳng gà thì vịt | wietnamski | - | 1 |
Đi đem lắm có ngày gặp ma | wietnamski | - | 1 |
Ăn hết nhiều, ở hết bao nhiêu. | wietnamski | - | 1 |
Biết một mà chẳng biết mười | wietnamski | - | 1 |
Có công mài sắt, có ngày nên kim | wietnamski | - | 1 |
Cáo già; Hồ ly chín đuôi | wietnamski | 1 | 1 |
Bỉ cực thới lai | wietnamski | - | 1 |
Đờn khảy tai trâu | wietnamski | - | 1 |
Ăn cháo đá bát | wietnamski | - | 1 |
Yếu điểm | wietnamski | - | 1 |
Cốt nhục tương tàn | wietnamski | - | 1 |
Trâu buộc ghét trâu ăn | wietnamski | - | 1 |
Nước đổ đầu vịt | wietnamski | - | 1 |
Mèo khen mèo dài đuôi | wietnamski | - | 1 |
Người giàu tham việc, thất nghiệp tham ăn | wietnamski | - | 1 |
Sông có khúc, nhgười có lúc | wietnamski | - | 1 |
Người làm nên của, của không làm nên người | wietnamski | - | 1 |
Ướt như chuột lụt | wietnamski | - | 1 |
bạn đang ăn cơm, không ăn cuc | wietnamski | - | 1 |
You can
login or
register and add your own content in Vietnamese.