wietnamski

Idiomy w języku
FrazeologizmJęzykTłumaczeniaWyjaśnienie
Một giọt máu đào hơn ao nước lãwietnamski341
Cha nào, con nấywietnamski88-
Lời nói là bạc, im lặng là vàngwietnamski33-
Gieo nhân nào, gặt quả đówietnamski153-
Khôn nhà dại chợwietnamski-1
Càng đông càng vuiwietnamski81
Gần mực thì đen, gần đèn thì sángwietnamski-1
Trái Tim Vàngwietnamski34-
Im lặng là vàng, ồn ào là kim cươngwietnamski-1
Cố lên nhé!wietnamski371
Ếch ngồi đáy giếngwietnamski-1
Bà con xa, chẳng bằng láng giềng gầnwietnamski-1
Hồng nhan bạc phậnwietnamski21
Đói cho sạch, rách cho thơmwietnamski-1
Đâm bị thóc, thọc bị gạowietnamski-1
Nợ máu thì phải trả bằng máuwietnamski1531
Cao nhân tất hữu cao nhân trịwietnamski-1
Cả vú lấp miệng emwietnamski-1
Cái nết đánh chết cái đẹpwietnamski31
Đều như vắt tranhwietnamski-1
Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèowietnamski21
Ăn quả nhớ kẻ trồng câywietnamski-1
Đóng cửa dạy nhauwietnamski-1
Đại phú do thiên, tiểu phú do cầnwietnamski-1
Cây nhà lá vườnwietnamski-1
Bút sa gà chếtwietnamski-1
Tốt gỗ hơn tốt nước sơnwietnamski31
Ăn chưa no, lo chưa tớiwietnamski-1
Cha mẹ sinh con, trời sinh tínhwietnamski-1
Biết người biết mặt, chẳng biết lòngwietnamski-1
Cây có cội nước có nguồnwietnamski-1
Chạy trời không khỏi nắngwietnamski-1
Chín người, mười ýwietnamski21
Thất bại là mẹ thành côngwietnamski22
Điểm yếuwietnamski-1
Khoái cháwietnamski-1
Ngày xửa ngày xưawietnamski542
Vụng chèo khéo chốngwietnamski-1
Bần cùng sanh đạo tặcwietnamski-1
khổ đau vì có chíwietnamski71
Từ đầu đến chânwietnamski592
Vô hình trungwietnamski-1
Cám treo, để heo nhịn đóiwietnamski-1
Bạo phát bạo tànwietnamski-1
Tình về nơi đâuwietnamski-1
Ướt như chuột lộiwietnamski-1
Thùng rỗng kêu towietnamski-1
Mọt sáchwietnamski11
Đàn gảy tai trâuwietnamski11
Bụng làm dạ chịuwietnamski-1
Ngựa non háu đáwietnamski-1
Chân đăm đá chân chiêuwietnamski-1
Ra môn ra khoaiwietnamski-1
cuốn theowietnamski-1
Nước mắt cá sấuwietnamski11
Nhất kỳ nhất hộiwietnamski11
Chơi dao, có ngày đứt taywietnamski-1
Lửa thử vàng gian nan thử sứcwietnamski-1
Tai vách mạch dừngwietnamski41
Ăn ngay ở thật, mọi tật mọi lànhwietnamski-1
èo uột như người không xươngwietnamski11
Khách tới nhà chẳng gà thì vịtwietnamski-1
Đi đem lắm có ngày gặp mawietnamski-1
Ăn hết nhiều, ở hết bao nhiêu.wietnamski-1
Biết một mà chẳng biết mườiwietnamski-1
Có công mài sắt, có ngày nên kimwietnamski-1
Cáo già; Hồ ly chín đuôiwietnamski11
Bỉ cực thới laiwietnamski-1
Đờn khảy tai trâuwietnamski-1
Ăn cháo đá bátwietnamski-1
Yếu điểmwietnamski-1
Cốt nhục tương tànwietnamski-1
Trâu buộc ghét trâu ănwietnamski-1
Nước đổ đầu vịtwietnamski-1
Mèo khen mèo dài đuôiwietnamski-1
Người giàu tham việc, thất nghiệp tham ănwietnamski-1
Sông có khúc, nhgười có lúcwietnamski-1
Người làm nên của, của không làm nên ngườiwietnamski-1
Ướt như chuột lụtwietnamski-1
bạn đang ăn cơm, không ăn cucwietnamski-1


You can login or register and add your own content in Vietnamese.