-
गेरुआ → översättning till vietnamesiska
✕
Författaren har bett om korrekturläsning
Originaltexter
गेरुआ
धुप से निकल के
छाँव से फिसल के
हम मिले जहां पर
लम्हा थम गया
आसमां पिघल गया
शीशे में ढल के
जम गया तो तेरा
चेहरा बन गया
दुनिया भुला के तुमसे मिला हूँ
निकली है दिल से ये दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
रांझे की दिल से है दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
हाँ निकली है दिल से ये दुआ
हो रंग दे तू मोहे गेरुआ
हो तुमसे शुरू.. तुमपे फ़ना
है सुफियान ये दास्तां
मैं कारवां मंज़िल हो तुम
जाता जहां को हर रास्ता
तुमसे जुदा जो
दिल ज़रा संभल के
दर्द का वो सारा
कोहरा छन गया
दुनिया भुला के तुमसे मिला हूँ
निकली है दिल से ये दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
हो रांझे की दिल से है दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
हो वीरान था, दिल का जहां
जिस दिन से दाखिल हुआ
इक जिस्म से है इक जान का
दर्ज़ा मुझे हासिल हुआ
हाँ फीके सारे, नाते जहाँ के
तेरे साथ रिश्ता गहरा बन गया
दुनिआ भुला के तुमसे मिला हूँ
निकली है दिल से ये दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
रांझे की दिल से है दुआ
रंग दे तू मोहे गेरुआ
हाँ निकली है दिल से ये दुआ
हो रंग दे तू मोहे गेरुआ
Inskickad av Dil....Ell 2015-12-23
Senast ändrad av Skribbl 2024-03-17
Översättning
Màu sắc tình
Xuyên qua ánh sáng mặt trời
Lướt qua bóng đêm
Khi ta gặp nhau,
Thời gian ngừng chạy
Bầu trời tan chảy
Thành gươm
Và hình thành khuôn mặt em
Anh đã rời vũ trụ phía sau để có được cho em
Bây giờ tất cả những gì trái tim Anh muốn cho
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Đây là mong muốn chân thành của tình yêu cho em
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Bây giờ tất cả những gì trái tim Anh muốn cho ..
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Bắt đầu và kết thúc với em
Như chuyện Sufi của tình yêu
Anh là người chở hàng và em điểm đến của Anh
Mọi con đường dẫn đến em
Khi trái tim Anh kết nối em, giữ liên kết với nhau
Tất cả sương mù của nỗi đau trong Anh chỉ tan biến
Anh đã rời vũ trụ phía sau để có được em
Bây giờ tất cả những gì trái tim Anh muốn
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Đây là mong muốn chân thành của tình yêu cho em
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Thế giới của Anh là hoang vắng
Nhưng từ ngày em bước vào
Anh không chỉ là một cơ thể
Nhưng một cơ thể với một linh hồn
Tất cả các trái phiếu
phai vũ trụ
Trước khi Anh chia sẻ với em
Anh đã rời vũ trụ phía sau để có được cho em
Bây giờ tất cả những gì trái tim Anh muốn cho
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Đây là mong muốn chân thành của tình yêu cho em
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Bây giờ tất cả những gì trái tim Anh muốn cho
Màu sắc Anh trong màu sắc của tình yêu
Tack! ❤ | ||
tackad 2 gånger |
Thanks Details:
Användare | Förfluten tid |
---|---|
sandring | 7 år 9 månader |
art_mhz2003 | 8 år 3 veckor |
Inskickad av Mập Ú Và Béo Phì 2016-01-01
✕
Vänligen hjälp till att översätta "गेरुआ"
Collections with "गेरुआ"
1. | Songs That Touch Your Soul - Part One |
Dilwale (OST) [2015]: Topp 3
1. | जनम जनम (Janam Janam) |
2. | गेरुआ (Gerua) |
3. | Daayre |
Idioms from "गेरुआ"
1. | आसमान के तारे तोड़ना |
2. | आसमान में छेद होना। |
3. | इक्का-दुक्का। |
4. | दुधारु गाय की लात भली |
Kommentarer
- Logga in eller registrera dig för att kommentera
Russia is waging a disgraceful war on Ukraine. Stå med Ukraina!
Om översättaren
נַ נַחְ נַחְמָ נַחְמָן מְאוּמַן
Guru На Нах Нахма Нахман Меуман
Bidrag:1014 översättningar, 186 transliterations, 286 låtar, tackad 2786 gånger, har uppfyllt 11 begäranden, har hjälpt 10 medlemmar, har transkriberat 5 låtar, added 2 idioms, explained 1 idiom, har lämnat 70 kommentarer
Språk: modersmål engelska, behärskar engelska, translitteration, beginner arabiska, franska, grekiska, hebreiska, koreanska, övriga, ryska, translitteration, ukrainska, vietnamesiska
Neckbeard