-
כתר → översättning till vietnamesiska
3 översättningarengelska+2 till, translitteration, vietnamesiska
✕
Översättning
Vương miện
vương miện vòng hoa mão triều thiên
Chúng con trao Ngài vương miện ( Thiên Chúa ) / vương miện chúng con trao Ngài ( Thiên Chúa )
Chúng con trao Ngài vòng hoa ( Thiên Chúa ) / vòng hoa chúng con trao Ngài ( Thiên Chúa )
Thiên Chúa của chúng con
những thiên thần những thiên sứ
và người nhà trời
cùng với dân tộc Israel của Ngài hội tụ dưới thế
cùng nhau cùng nhau
cùng nhau tất cả ngợi khen sự thánh thiện của Ngài ( Thiên Chúa )
ba lần
vòng hoa mão triều thiên
Chúng con trao Ngài mão triều thiên ( Thiên Chúa ) / mão triều thiên chúng con trao Ngài ( Thiên Chúa )
Chúng con trao Ngài vương miện Thiên Chúa của chúng con
các thiên thần các thiên sứ thiên thần
các thiên sứ và người nhà trời
cùng với dân tộc Israel của Ngài hội tụ dưới nhân gian
Tack! ❤ | ||
tackad 1 gång |
Thanks Details:
Gäster har tackat 1 gång
Inskickad av Mập Ú Và Béo Phì 2017-11-16
Isaac Honig: Topp 3
1. | כד יתבין (Kad Yasvun) |
2. | כתר (Keser) |
3. | Ato Horeisu |
Kommentarer
- Logga in eller registrera dig för att kommentera
Russia is waging a disgraceful war on Ukraine. Stå med Ukraina!
Om översättaren
נַ נַחְ נַחְמָ נַחְמָן מְאוּמַן
Guru На Нах Нахма Нахман Меуман
Bidrag:1014 översättningar, 186 transliterations, 286 låtar, tackad 2800 gånger, har uppfyllt 11 begäranden, har hjälpt 10 medlemmar, har transkriberat 5 låtar, added 2 idioms, explained 1 idiom, har lämnat 70 kommentarer
Språk: modersmål engelska, behärskar engelska, translitteration, beginner arabiska, franska, grekiska, hebreiska, koreanska, övriga, ryska, translitteration, ukrainska, vietnamesiska
Neckbeard