-
רבי נחמן → översättning till vietnamesiska
✕
Författaren har bett om korrekturläsning
Originaltexter
רבי נחמן
רבי נחמן מאומן
רבי נחמן מאומן, כפיים, שמים, כפיים.
מתבודד צועק ביער - רבי נחמן, טובל במקווה בקדושה
להיות תמיד בשמחה לא לעצור דקה בכל הכח עם כל הנשמה
רבי נחמן מאומן
רבי נחמן מאומן ,כפיים, שמיים
יושב לבד אומר תיקון הכללי , אשרינו שרבנו הוא הרבי,
מתבודד, רוקד, שמח, כל היום בלי הפסקה, מצווה גדולה להיות רק בשמחה.
רבי נחמן מאומן
רבי נחמן מאומן, כפיים, שמים,
Inskickad av Mập Ú Và Béo Phì 2015-10-15
Senast ändrad av Moshe Kaye 2022-05-07
Översättning
Sư Phụ Nachman
Sư Phụ Nachman ở Uman.
Sư phụ Nachman ở Uman, bàn tay, bầu trời, bàn tay.
Kẻ cô đơn la hét trong rừng, sư phụ Nachman ơi - đắm mình trong nước phép thánh thiện
Luôn luôn vui vẻ hạnh phúc không ngừng nghỉ với tất cả sức mạnh, với tất cả linh hồn.
Sư phụ Nachman ở Uman.
Sư Phụ Nachman ở Uman, bàn tay, bầu trời, bàn tay.
Ngồi một mình tu luyện cuốn sách bí kíp Tikkun HaKlali, thật là hạnh phúc vì ông ấy là sư phụ của chúng ta.
Một mình nhảy múa vui vẻ, hạnh phúc mỗi ngày, không ngừng nghỉ, chỉ cần điều răn quan trọng là để vui vẻ hạnh phúc.
Sư Phụ Nachman ở Uman.
Sư phụ Nachman ở Uman, bàn tay, bầu trời, bàn tay.
Tack! ❤ | ||
tackad 2 gånger |
Thanks Details:
Gäster har tackat 2 gånger
Inskickad av Mập Ú Và Béo Phì 2017-06-07
Itzik Dadya: Topp 3
1. | כוכבים (Kochavim) |
2. | רבי נחמן (Rabi Nachman) |
3. | סופות (Sufot) |
Kommentarer
- Logga in eller registrera dig för att kommentera
Russia is waging a disgraceful war on Ukraine. Stå med Ukraina!
Om översättaren
נַ נַחְ נַחְמָ נַחְמָן מְאוּמַן
Guru На Нах Нахма Нахман Меуман
Bidrag:1014 översättningar, 186 transliterations, 286 låtar, tackad 2786 gånger, har uppfyllt 11 begäranden, har hjälpt 10 medlemmar, har transkriberat 5 låtar, added 2 idioms, explained 1 idiom, har lämnat 70 kommentarer
Språk: modersmål engelska, behärskar engelska, translitteration, beginner arabiska, franska, grekiska, hebreiska, koreanska, övriga, ryska, translitteration, ukrainska, vietnamesiska
Neckbeard